1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 |
<!DOCTYPE html> <html> <body> <a href="https://webvn.com/html/" accesskey="h">Học HTML</a><br> <a href="https://webvn.com/css/" accesskey="c">Học CSS</a> <p>Thuộc tính accesskey quy định phím tắt để kích hoạt/di chuyển tới một thẻ.</p> <p><strong>Lưu ý:</strong> Phím tắt được quy định trên mỗi trình duyệt khác nhau:</p> <ul> <li>IE, Chrome, Safari, Opera 15+: [ALT] + <em>accesskey</em></li> <li>Opera từ phiên bản 15 về trước: [SHIFT] [ESC] + <em>accesskey</em></li> <li>Firefox: [ALT] [SHIFT] + <em>accesskey</em></li> </ul> </body> </html> |
Định nghĩa và cách sử dụng
Thuộc tính accesskey quy định phím tắt để kích hoạt/di chuyển tới một thẻ.
Lưu ý: Phím tắt được quy định trên mỗi trình duyệt khác nhau:
Trình duyệt | Windows | Linux | Mac |
---|---|---|---|
Internet Explorer | [Alt] + accesskey | ||
Chrome | [Alt] + accesskey | [Alt] + accesskey | [Control] [Alt] + accesskey |
Firefox | [Alt] [Shift] + accesskey | [Alt] [Shift] + accesskey | [Control] [Alt] + accesskey |
Safari | [Alt] + accesskey | [Control] [Alt] + accesskey | |
Opera | Opera 15 trở lên: [Alt] + accesskey Opera 12.1 về trước: [Shift] [Esc] + accesskey |
Tuy nhiên, hầu hết các trình duyệt đều cho phép bạn đặt lại phím tắt.
Mẹo: Nếu nhiều thẻ có cùng một accesskey:
- IE, Firefox: Thẻ tiếp theo (tính từ vị trí con trỏ) có accesskey vừa nhấn sẽ được kích hoạt
- Chrome, Safari: Thẻ cuối cùng có accesskey vừa nhấn sẽ được kích hoạt
- Opera: Thẻ đầu tiên có accesskey vừa nhấn sẽ được kích hoạt
Trình duyệt hỗ trợ
Thuộc tính | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|---|
accesskey | Có | Có | Có | Có | Có |
Sự khác biệt giữa HTML 4.01 và HTML5
Trong HTML5, thuộc tính accesskey có thể được sử dụng trên mọi thẻ HTML (hợp lệ trên mọi thẻ HTML. Tuy nhiên, nó không phải lúc nào cũng hữu ích).
Trong HTML 4.01, thuộc tính accesskey có thể được sử dụng với các thẻ : <a>, <area>, <button>, <input>, <label>, <legend> và <textarea>.
Cú pháp
1 |
<element accesskey="ký tự"> |
Giá trị thuộc tính
Giá trị | Miêu tả |
---|---|
Ký tự | Quy định ký tự phím tắt để kích hoạt/di chuyển tới thẻ. |